Characters remaining: 500/500
Translation

defensive attitude

Academic
Friendly

Giải thích từ "defensive attitude"

"Defensive attitude" dịch sang tiếng Việt "thái độ phòng vệ". Đây một cụm danh từ, trong đó:

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tâm trạng hoặc cách cư xử trong đó người ta xu hướng bảo vệ bản thân khỏi sự chỉ trích, tấn công hoặc bị tổn thương. Những người thái độ phòng vệ có thể dễ dàng cảm thấy bị đe dọa hoặc cảm thấy cần phải biện minh cho hành động của mình.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "When I pointed out his mistakes, he responded with a defensive attitude." (Khi tôi chỉ ra sai sót của anh ấy, anh ấy đã phản ứng với thái độ phòng vệ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In discussions about politics, it's common to encounter people with a defensive attitude, as they feel strongly about their beliefs." (Trong các cuộc thảo luận về chính trị, thường gặp những người thái độ phòng vệ, họ cảm thấy mạnh mẽ về niềm tin của mình.)
Biến thể từ liên quan:
  • Defend (v): Bảo vệ, biện hộ.

    • dụ: "She had to defend her position during the meeting." ( ấy phải bảo vệ quan điểm của mình trong cuộc họp.)
  • Defense (n): Sự bảo vệ, phòng thủ.

    • dụ: "The team's defense was strong, preventing the opponent from scoring." (Hàng phòng ngự của đội bóng rất mạnh, ngăn chặn đối thủ ghi điểm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Protective attitude (thái độ bảo vệ): phần tương tự, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn, sự chăm sóc bảo vệ người khác.
  • Guarded demeanor (cách cư xử cảnh giác): Mang nghĩa tương tự, chỉ sự thận trọng trong cách thể hiện bản thân.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "On the defensive": Ở trong trạng thái phòng vệ, thường dùng khi một người cảm thấy bị tấn công hoặc chỉ trích.

    • dụ: "After the scandal, the politician was always on the defensive during interviews." (Sau vụ bê bối, chính trị gia đó luôntrong trạng thái phòng vệ trong các cuộc phỏng vấn.)
  • "Defensive play": Một chiến thuật trong thể thao nhằm bảo vệ đội bóng khỏi việc bị ghi bàn, có thể dùng trong bối cảnh nói về các chiến lược bảo vệ bản thân hoặc nhóm.

Kết luận

Thái độ phòng vệ một phản ứng tự nhiên của con người trong nhiều tình huống, đặc biệt khi cảm thấy bị đe dọa hoặc không được công nhận. Tuy nhiên, nếu thái độ này diễn ra quá mức, có thể dẫn đến xung đột khó khăn trong giao tiếp.

Noun
  1. thái độ phòng vệ

Synonyms

Comments and discussion on the word "defensive attitude"