Giải thích từ "defensive attitude"
"Defensive attitude" dịch sang tiếng Việt là "thái độ phòng vệ". Đây là một cụm danh từ, trong đó:
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tâm trạng hoặc cách cư xử mà trong đó người ta có xu hướng bảo vệ bản thân khỏi sự chỉ trích, tấn công hoặc bị tổn thương. Những người có thái độ phòng vệ có thể dễ dàng cảm thấy bị đe dọa hoặc cảm thấy cần phải biện minh cho hành động của mình.
Câu cơ bản:
Câu nâng cao:
Defend (v): Bảo vệ, biện hộ.
Defense (n): Sự bảo vệ, phòng thủ.
"On the defensive": Ở trong trạng thái phòng vệ, thường dùng khi một người cảm thấy bị tấn công hoặc chỉ trích.
"Defensive play": Một chiến thuật trong thể thao nhằm bảo vệ đội bóng khỏi việc bị ghi bàn, có thể dùng trong bối cảnh nói về các chiến lược bảo vệ bản thân hoặc nhóm.
Thái độ phòng vệ là một phản ứng tự nhiên của con người trong nhiều tình huống, đặc biệt khi cảm thấy bị đe dọa hoặc không được công nhận. Tuy nhiên, nếu thái độ này diễn ra quá mức, nó có thể dẫn đến xung đột và khó khăn trong giao tiếp.